THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHASSIS HOWO 8X4
|
Cầu trước /Cầu sau
|
Model
|
ZZ1317N4667W
|
Khung xe
|
Động cơ
|
- NSX: SINOTRUK.
- Kiểu loại: WD615.47, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
- Công suất max: 371mã lực/ 2200 v/ph..
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 71oC.
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh.
|
Hệ thống treo
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hệ thống lái
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW15712, có bộ đồng tốc, 12 số tiến và 2 số lùi.
|
Hệ thống phanh
|
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
|
- Larang: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R20, bố thép.
|
Cabin
|
|
- Cabin HW76 mầu xanh, có giường nằm, có thể lật nghiêng 700 về phía trước bằng thủy lực, 3 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, ghế ngồi của lái và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và toả nhiệt, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được…
- Có hệ thống điều hòa không khí
|
Hệ thống điện
|
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kW
- Máy phát điện 28V, 1500W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
|
Kích thước (mm)
|
|
- Chiều dài cơ sở: 5050+1350
- Kích thước bao: 12200x2500x3900
|
Trọng lượng (kg)
|
|
- Tổng trọng lượng: 31000
|
Đặc tích chuyển động
|
|
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 34%
- Khoảng sáng gầm xe: 298mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 26m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 300L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
Năm sx
|
|
100% sản xuất tại Mới Trung Quốc năm 2013
|