THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE CHASSIS HOWO 6X4
|
Model
|
ZZ1257M5847W
|
Động cơ
|
- NSX: SINOTRUK.
- Kiểu loại: WD615.87, tiêu chuẩn khí thải EURO II.
- Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp.
- 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian.
- Công suất max:290mã lực/ 2200 v/ph.
- Mômen max: hoặc 1500Nm/1100-1600 v/ph.
- Đường kính x hành trình pistong: 126x130 mm.
- Dung tích xilanh: 9726ml. Tỷ số nén: 17:1.
- Suất tiêu hao nhiên liệu: 195g/kWh; Lượng dầu động cơ: 23L.
- Lượng dung dịch cung cấp hệ thống làm mát (lâu dài): 40L.
- Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 71oC.
- Máy nén khí kiểu 2 xilanh.
|
Li hợp
|
- Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số
|
- Kiểu loại: HW15710, có bộ đồng tốc, 10 số tiến và 2 số lùi.
Tỷ số truyền: 14.28 10.62 7.87 5.88 4.38 3.27 2.43 1.80 1.34 1.00
13.91(R1) 3.18 R2
|
Cầu trước
|
Hãng sản xuất: CNHTC / liên doanh hãng STEYR của Áo
- Cầu trước: HF9, 9 tấn, có giảm sóc
|
Cầu sau
|
Hãng sản xuất: CNHTC / liên doanh hãng STEYR của Áo
- Cầu sau: HC16, 2x16 Tấn.
- Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp (có giảm tốc visai hành tinh ở may ơ) nâng cao năng lực vận hành trên những mặt đường xấu. Có lắp khoá sai tốc, thiết kế gia tăng chịu tải trên 20 tần/cầu, răng cưa lớn, tránh hư hại đến bánh răng khi chở quá tải.
|
Khung xe
|
- Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x (8+5) (mm), các khung gia cường và các khớp ghép nối được tán rivê nguội
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 12 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ giữ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng.
|
Hệ thống lái
|
- ZF8098 (Đức), tay lái trợ lực thủy lực.
- Tỷ số truyền: 22.2-26.2
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Bánh xe và kiểu loại
|
- Larang: 8.5-20, thép 10 lỗ.
- Cỡ lốp: 12.00R20, bố thép.
|
Cabin
|
- Cabin HW76 mầu xanh, có giường nằm, có thể lật nghiêng 700 về phía trước bằng thủy lực, 3 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, ghế ngồi của lái và phụ xe có thể điều chỉnh được, hệ thống thông gió và toả nhiệt, có trang bị radio, Mp3 stereo, cổng USB, tấm che nắng, dây đai an toàn, tay lái điều chỉnh được…
- Có hệ thống điều hòa không khí
|
Hệ thống điện
|
- Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 7.5kW
- Máy phát điện 28V, 1500W
- Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah
|
Kích thước (mm)
|
- Chiều dài cơ sở: 5825+1350
- Vệt bánh xe trước: 1995
- Vệt bánh xe sau: 1850
- Kích thước tổng thể xe chassis: 11700x2496x2958
|
Trọng lượng (kg)
|
- Tổng trọng lượng: 25000
|
Đặc tích chuyển động
|
- Tốc độ lớn nhất: 102 km/h
- Độ dốc lớn nhất vượt được: 34%
- Khoảng sáng gầm xe: 298mm
- Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 26m
- Lượng nhiên liệu tiêu hao: 32 (L/100km)
- Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 300L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu.
|
Năm sx
|
Mới 100% sản xuất tại Trung Quốc năm 2013
|