THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO/CNHTC – 5m3
|
Model
|
ZZ5128GJBF17EB0
|
Loại cabin
|
Cabin 1880, 01 giường nằm, điều hòa, radio.
|
Số chỗ ngồi
|
03 chỗ
|
Hệ thống lái, dẫn động
|
Tay lái thuận, 4x2, trợ lực thủy lực
|
Màu sắc
|
Màu trắng
|
Năm sản xuất
|
2024
|
Kích thước
|
|
Kích thước bao DxRxC (mm)
|
7450 x 2430 x 3600
|
Vệt bánh xe trước/sau (mm)
|
1750/1720
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
3800
|
Trọng lượng
|
|
Khối lượng chassis
|
7.450 (kg)
|
Khối lượng chuyên chở cho phép
|
2.750 (kg)
|
Khối lượng toàn bộ cho phép
|
10.330 (kg)
|
Động cơ, hộp số
|
|
Kiểu đông cơ
|
Diesel, YC4D130-50, turbo tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng dung tích 4214 cm3
|
Công suất kW
|
96 Kw ~ 130HP
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro V
|
Kiểu hộp số
|
0FB58,5 số tiến, 1 số lùi
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
|
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
|
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Cầu xe
|
|
Cầu trước
|
OCA39 – Cầu 3 tấn
|
Cầu sau
|
OCB97 – Cầu 9 tấn, tỷ số truyền 6.33
|
Thông số lốp
|
Lốp bố thép có săm, lốp 16 bố (8.25R-20, 16PR)
|
Thiết bị trộn
|
|
Nhà sản xuất
|
CIMC
|
Thể tích trộn
|
5 m3, có thể chở đến 6.5 m3
|
Chiều dày thành bồn
|
3.5-4 mm
|
Dung tích bình nước
|
400 (l)
|
Góc nghiêng của bồn trộn
|
16°
|
Tốc độ quay (vòng/phút)
|
0~10
|
Tốc độ nạp bê tông (m3/phút)
|
≥ 1.6
|
Tốc độ xả bê tông (m3/phút)
|
≥ 1.0
|
Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%)
|
≤0.6
|
Tỷ lệ lấp đầy(%)
|
61.2
|
Bơm thủy lực
|
Hiệu EATON, Liên doanh Mỹ
|
Motor thủy lực
|
Hiệu EATON, Liên doanh Mỹ
|
Bộ giảm tốc
|
Nhãn hiệu PMP, Model PMB.65 – R120, Liên doanh Italia
|
Bộ làm mát dầu
|
Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L, Liên doanh Italia
|
Các đặc tính khác
|
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
150 (lít)
|
Tốc độ tối đa
|
80 (km/h), khả năng leo dốc (%) ≥25
|
Vật liệu làm bồn trộn
|
Thép BW300TP, duy nhất được sử dụng trên bom trộn của CIMC, thép siêu cường, chống mài mòn, chống dính, có độ cặn rất nhỏ sau khi xả tải
|