|
CNHTC/HOWO MODEL ZJV5254GJBSZ01 (Bom Sunhuck)
|
Model Chassis
|
ZZ1257N4048W / CNHTC
|
Động cơ
|
Model: D103840 (380 HP)
Nhà sản xuất: CNHTC
Động cơ diesel 4 kỳ, có tubor tăng áp, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Công suất động cơ/tốc độ quay: 276kW (380HP)
Dung tích xi lanh: 9726 cm³
Momen xoắn lớn nhất /vòng quay (N.m/r/m): 1350 ở 1100 – 1600 rpm
Mức tiêu hao năng lượng thấp nhất (g/kwh ): 189
Lượng dầu động cơ: 32 L.
Lượng nước làm mát hệ thống: 40 L
Bơm nhiên liệu: Theo tiêu chuẩn
Tiêu chuẩn khí xả: EURO IV
|
Bộ ly hợp
|
Lò xo đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Đường kính lá côn: Ǿ 420 mm.
|
Hộp số
|
Model hộp số: HW19712. Loại 12 số tiến, 2 số lùi. Có đồng tốc cho các số.
|
Cabin
|
Cabin tiêu chuẩn HW76 (Cabin đơn gường nằm,có điều hoà, radio, có thể lật nghiêng 550 về phía trước bằng thủy lực, 2 cần gạt nước….
Màu sắc cabin: trắng.
|
Cầu xe
|
Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo).
Cầu trước 9 Tấn, có 2 giảm sóc. Cầu sau HC 2 x 16 Tấn.
Cầu chuyển động giảm tốc 2 cấp.
Tỷ số truyền: 5.73
|
Hệ thống điện
|
Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw.
Máy phát điện 28V, 1500W.
Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah.
|
Hệ thống lái
|
Model: ZF 8098 (Đức) – Có trợ lực lái bằng thủy lực.
|
Hệ thống treo
|
Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên.
|
Hệ thống phanh
|
Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén.
Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
|
Khung xe
|
Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm) và các khung gia cường.
|
Quy cách lốp
|
Loại 12.00R-20; bố thép.
|
Kích Thước
|
Chiều dài cơ sở (mm) : 4025 + 1350
Vệt bánh trước / sau (mm) : 2041/1860
Kích thước xe (dài*rộng*cao) (mm) : 9990 x 2500 x 3990
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng bản thân : 14.620kg
Tổng trọng tải : 24.000kg
|
Các thông số khi xe hoạt động
|
Tốc độ lớn nhất: 90 km/h; Khả năng leo dốc (%) ≥25
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km): 32; Khoảng cách phanh an toàn (ở tốc độ 30km/h) ≤10.
|