Tìm kiếm sản phẩm: Tìm nâng cao
Đăng ký | Quên mật khẩu

Tra cứu nhanhTất cả

Tên sản phẩm
Khoảng giá (VNĐ)
Từ: Đến:
Theo hãng sản xuất (Xem/Ẩn)
Xe đầu kéo Howo A7- công suất động cơ 375 HP
Chasiss Howo A7 8x4, 375Hp

Thống kê truy cập

Số lượt truy cập: 641.287
Số người đang xem:  32
Xe Trộn Bê Tông HOWO 12m3 Khí Thải Euro 5
 

Xe Trộn Bê Tông HOWO 12m3 Khí Thải Euro 5

Cập nhật cuối lúc 17:33 ngày 08/06/2022, Đã xem 1 031 lần
Có 0 người đã bình chọn
  Đơn giá bán: Liên hệ
  VAT: Liên hệ
  Model: XTBT12M3
  Hãng SX: Howo
  Bảo hành: 12 Tháng

Đặt mua sản phẩm

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Phú Thái
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thiết Bị Phú Thái
Cầu Vân Trì, Đường Võ Văn Kiệt, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội, Từ Liêm , Hà Nội
Hotline: 0962.191919 Tel: (024)22 111111
quangphuvinco@gmail.com
Chưa cập nhật hỗ trợ trực tuyến
| Chia sẻ |
CHI TIẾT SẢN PHẨM

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE TRỘN BÊ TÔNG HOWO 12m3

Model

-             ZZ5257GJBN4047D1

Động cơ

-             Kiểu loại: D10.38-50

-             Nhà sản xuất: CNHTC

-             Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu điện tử, 6 Xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian

-             Công suất động cơ/ tốc độ quay: 276/380 (kW/HP)

-             Momen xoắn cực đại: 1500 (Nm), 1100-1600 (Vòng/phút)

-             Đường kính hành trình pistol: 126 x 130 (mm)

-             Dung tích xy lanh: 9726 cm3, tỷ số nén: 17:1

-             Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 40L

-             Lượng dầu động cơ: 32L

-             Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC

-             Máy nén khí kiểu 2 xy lanh

-             Tiêu chuẩn khí thải: EURO V

Li hợp

-             Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén

Hộp số

-             Model: HW12, loại 12 cấp, 12 số tiến, 2 số lùi

Cầu trước

-             Loại HFVGD95 (Cầu 9.5 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định

Cầu sau

-             Loại HC16 x 2(Cầu dầu 16 tấn), chịu lực tốt, sức kéo tối đa được 50 tấn hàng hóa, ít hao mòn

-             Tỉ số truyền 4.8

-             Hãng sản xuất: CNHTC Liên doanh STEYR (Áo)

Khung xe

-             Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 + 8 (mm), chassis 2 lớp, các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive.

Hệ thống lái

-             Tay lái trợ lực thủy lực, model BOSCH 8118 (Đức)

Hệ thống phanh

-             Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén

-             Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau

-             Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén

Bánh xe và kiểu loại

-             La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ

-             Cỡ lốp: 12.00R-20 (Lốp bố thép có săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt, phù hợp với địa hình khắc nghiệt)

-             Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng

Cabin

-             Cabin V7G, có 1 giường nằm, có thể lật nghiêng về phía trước 55º, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, tay lái điều chỉnh được, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động…

Hệ thống nhíp

-             Nhíp trước: 9 lá, có gối đỡ cao su, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực cân bằng

-             Nhíp sau: 12 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su, bán elip cùng với bộ dẫn hướng

Hệ thống điện

-             Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4 Kw

-             Máy phát điện 28V, 1540 W

-             Ắc quy: 2 x 12V, 165Ah

-             Có hệ thống chống chập cháy do có tia lửa điện gây ra

Kích thước

-             Chiều dài cơ sở: 4025 + 1350 (mm)

-             Vệt bánh trước: 2041 (mm)

-             Vệt bánh sau: 1860 (mm)

-             Kích thước tổng thể: 10170 x 2500 x 3995 (mm)

Đặc tính chuyển động

-             Tốc độ lớn nhất: 75 km/h

-             Độ dốc lớn nhất vượt được: 40%

-             Khoảng sáng gầm xe: 310 mm

-             Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m

-             Lượng nhiên liệu tiêu hao: 35 (L/100km)

-             Dung tích thùng chứa nhiên liệu: 380L.

THIẾT BỊ TRỘN

Thể tích trộn (m3)

Bồn trộn thể tích 12m3. Có thể chở 14m3 trên đường bằng. Thùng trộn do hãng CIMC An Huy sản xuất.

Mác thép 520JJ. Thép hợp kim chống mài mòn, bên trong sơn tĩnh điện chống bám dính bê tông

Chiều dày thành bồn trộn

6 mm

Tốc độ quay (vòng/ phút)

0 ~ 10

Tốc độ nạp bê tông (m3/phút)

≥ 3

Tỷ lệ vật liệu còn sót lại (%)

≤ 0.6

Tỷ lệ lấp đầy (%)

61.2

Đường cấp nước

Bơm nước

Dung tích bình nước (lít)

450L

Bơm thủy lực

Hiệu EATON, Model: ACA642337R (5423-518) (Công nghệ Mỹ).Liên doanhSLOVAKIA.

Áp suất: 15 bar; Dung tích 105.4cc/r

Tốc độ quay lớn nhất: 3.720 vòng/ phút

Momen xoắn: 371 Nm

Motor thủy lực

HiệuEATON, Model: HHD643321BB1 (5433-216)(Công nghệ Mỹ).Liên doanhSLOVAKIA.

Áp suất: 345 Mpa. Dung tích 105.4 cc/r

Tốc độ quay lớn nhất: 3.720 vòng/phút

Bộ làm mát dầu

Hiệu KAITONG, YS-18L, 18L

Bộ giảm tốc

PMP, Momen xoắn 69000 Nm

 

NHẬN XÉT SẢN PHẨM
Chưa có nhận xét gì về sản phẩm
VIẾT NHẬN XÉT
Hãy đăng nhập để viết nhận xét cho sản phẩm