THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO A7-P nóc thấp 6X4, 380HP
|
Stt
|
Mô tả
|
Thông số chi tiết
|
1.
|
Model xe
|
ZZ4257N3247N1B
|
2.
|
Năm sản xuất
|
2020 nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc.
|
3.
|
Nhà sản xuẩt
|
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc SINOTRUK
|
4.
|
Ảnh xe
|
|
5.
|
Model động cơ
|
- Kiểu động cơ : D103850 tiêu chuẩn khí thải EroV, kim phun điện tử
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo)
- Công suất động cơ : 380HP/2200v/ph
|
6.
|
Kích thước
|
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm
- Khoảng cách lốp: 3225+1350mm
- Kích thước : 6985x2496x3650mm
|
7.
|
Cabin
|
- Cabin HOWO A7-P, nâng điện, có 1 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. Có màn hình LCD.
- Màu sắc cabin:Tùy chọn.
|
8.
|
Hộp số
|
- Model hộp số : HW19712 , Loại 12 số tiến, 2 số lùi.
|
9.
|
Bộ li hợp
|
- Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm.
|
10.
|
Cầu trước
|
HF 9 (Cầu 9 tấn)
|
11.
|
Cầu sau
|
HC 16 (16 tấn), HW1697....
|
12.
|
Hệ thống treo
|
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên chuyên dành cho chạy vượt tải.
|
13.
|
Tỷ số truyền
|
Cầu trung tỷ số truyền 4.42
|
14.
|
Hệ thống phanh
|
- Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén
- Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau
- Phanh phụ: phanh khí xả động cơ
- Phanh trước phanh đĩa, có hệ thống điều hòa lực phanh ABS
|
15.
|
Thùng dầu nhiên liệu
|
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu
|
16.
|
Đường kính mâm
|
- Φ 50
|
17.
|
Hệ thống lái
|
- Model : ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực
|
18.
|
Hệ thống điện
|
24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah
|
19.
|
Qui cách lốp
|
12.00R20, - lốp bố thép + 01 Quả Dự Phòng
|